Mã màu trong Photoshop
Tác giả: Đồ họa 360
Mới bước chân vào thế giới Đồ họa, Rất nhiều các Bạn sẽ thấy rất choáng ngợp với các mã của màu sắc, Chỉ có cách là làm việc nhiều thì chúng ta mới có thể quen được các mã màu đó. Hôm này Đồ họa 360 sẽ chia sẻ tới các Bạn các mã màu trong PhotoShop. Những mã màu này ở hệ mã Hexa
Tên Màu
|
Mã Code (Hexa)
|
red
|
FF0000
|
yellow
|
FFFF00
|
lime
|
00FF00
|
cyan
|
00FFFF
|
blue
|
0000FF
|
magenta
|
FF00FF
|
Color Name
|
Hexadecimal Code
|
white
|
FFFFFF
|
whitesmoke
|
F5F5F5
|
gainsboro
|
DCDCDC
|
lightgrey
|
D3D3D3
|
silver
|
C0C0C0
|
darkgray
|
A9A9A9
|
gray
|
808080
|
dimgray
|
696969
|
black
|
000000
|
darkslategray
|
2F4F4F
|
slategray
|
708090
|
lightslategray
|
778899
|
Tên màu
|
Mã Code (Hexa)
|
steelblue
|
4682B4
|
royalblue
|
4169E1
|
cornflowerblue
|
6495ED
|
lightsteelblue
|
B0C4DE
|
mediumslateblue
|
7B68EE
|
slateblue
|
6A5ACD
|
darkslateblue
|
483D8B
|
midnightblue
|
191970
|
navy
|
000080
|
darkblue
|
00008B
|
mediumblue
|
0000CD
|
dodgerblue
|
1E90FF
|
deepskyblue
|
00BFFF
|
lightskyblue
|
87CEFA
|
skyblue
|
87CEEB
|
lightblue
|
ADD8E6
|
powderblue
|
B0E0E6
|
Tên màu
|
Mã Code (Hexa)
|
azure
|
F0FFFF
|
lightcyan
|
E0FFFF
|
paleturquoise
|
AFEEEE
|
mediumturquoise
|
48D1CC
|
lightseagreen
|
20B2AA
|
darkcyan
|
008B8B
|
teal
|
008080
|
cadetblue
|
5F9EA0
|
darkturquoise
|
00CED1
|
aqua
|
00FFFF
|
turquoise
|
40E0D0
|
aquamarine
|
7FFFD4
|
mediumaquamarine
|
66CDAA
|
Tên màu
|
Mã Code (Hexa)
|
darkseagreen
|
8FBC8F
|
mediumseagreen
|
3CB371
|
seagreen
|
2E8B57
|
darkgreen
|
006400
|
green
|
008000
|
forestgreen
|
228B22
|
limegreen
|
32CD32
|
lime
|
00FF00
|
chartreuse
|
7FFF00
|
lawngreen
|
7CFC00
|
greenyellow
|
ADFF2F
|
palegreen
|
98FB98
|
lightgreen
|
90EE90
|
springgreen
|
00FF7F
|
mediumspringgreen
|
00FA9A
|
darkolivegreen
|
556B2F
|
olivedrab
|
6B8E23
|
olive
|
808000
|
Tên màu
|
Mã Code (Hexa)
|
darkkhaki
|
BDB76B
|
darkgoldenrod
|
B8860B
|
goldenrod
|
DAA520
|
gold
|
FFD700
|
khaki
|
F0E68C
|
palegoldenrod
|
EEE8AA
|
blanchedalmond
|
FFEBCD
|
moccasin
|
FFE4B5
|
wheat
|
F5DEB3
|
navajowhite
|
FFDEAD
|
burlywood
|
DEB887
|
tan
|
D2B48C
|
rosybrown
|
BC8F8F
|
sienna
|
A0522D
|
saddlebrown
|
8B4513
|
chocolate
|
D2691E
|
peru
|
CD853F
|
sandybrown
|
F4A460
|
darkred
|
8B0000
|
maroon
|
800000
|
brown
|
A52A2A
|
firebrick
|
B22222
|
Tên màu
|
Mã Code (Hexa)
|
indianred
|
CD5C5C
|
lightcoral
|
F08080
|
salmon
|
FA8072
|
darksalmon
|
E9967A
|
lightsalmon
|
FFA07A
|
coral
|
FF7F50
|
tomato
|
FF6347
|
darkorange
|
FF8C00
|
orange
|
FFA500
|
orangered
|
FF4500
|
crimson
|
DC143C
|
red
|
FF0000
|
deeppink
|
FF1493
|
fuchsia
|
FF00FF
|
hotpink
|
FF69B4
|
lightpink
|
FFB6C1
|
pink
|
FFC0CB
|
Tên màu
|
Mã Code (Hexa)
|
palevioletred
|
DB7093
|
mediumvioletred
|
C71585
|
purple
|
800080
|
darkmagenta
|
8B008B
|
mediumpurple
|
9370DB
|
blueviolet
|
8A2BE2
|
indigo
|
4B0082
|
darkviolet
|
9400D3
|
darkorchid
|
9932CC
|
mediumorchid
|
BA55D3
|
orchid
|
DA70D6
|
violet
|
EE82EE
|
plum
|
DDA0DD
|
thistle
|
D8BFD8
|
Tên màu
|
Mã Code (Hexa)
|
lavender
|
E6E6FA
|
ghostwhite
|
F8F8FF
|
aliceblue
|
F0F8FF
|
mintcream
|
F5FFFA
|
honeydew
|
F0FFF0
|
lightgoldenrodyellow
|
FAFAD2
|
lemonchiffon
|
FFFACD
|
cornsilk
|
FFF8DC
|
lightyellow
|
FFFFE0
|
ivory
|
FFFFF0
|
floralwhite
|
FFFAF0
|
linen
|
FAF0E6
|
oldlace
|
FDF5E6
|
antiquewhite
|
FAEBD7
|
bisque
|
FFE4C4
|
peachpuff
|
FFDAB9
|
papayawhip
|
FFEFD5
|
seashell
|
FFF5EE
|
lavenderblush
|
FFF0F5
|
mistyrose
|
FFE4E1
|
snow
|
FFFAFA
|
Hi vọng sẽ giúp đỡ cho các Bạn phần nào trong quá trình làm quen bảng màu!
Chúc các Bạn có những trải nghiệm thú vị. Like để động viên https://www.dohoa360.com/ và chia sẻ nếu thấy hữu ích nhé!
Mọi đóng góp, thắc mời mời Bạn Comments ngay dưới bài. Mình sẽ có những phản hồi thỏa đáng!